FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pardo Aguedar

1.8.1987(37) 182cm 82Kg
ST52
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM61
RM50
RB60
RWB58
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
82
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
64
Rê bóng
46
Giữ bóng
55
Kèm người
64
Tranh bóng
66
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
66
Sút xa
45
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9