FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martino Caceda

20.5.1986(38) 187cm 81Kg
ST56
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM64
RM58
RB66
RWB65
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
65
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
67
Sút xa
57
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
55
Phản ứng
68
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16