FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Gargiulo

26.3.1996(28) 187cm 77Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM46
RM45
RB46
RWB46
CB47
SW47
GK14
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
45
Rê bóng
46
Giữ bóng
48
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
29
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11