FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Silbeira

17.10.1984(40) 191cm 94Kg
ST27
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM28
RM27
RB27
RWB28
CB28
SW28
GK63
Sức mạnh
66
Thể lực
35
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
29
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
21
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
29
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
15
Phản ứng
66
Quyết đoán
24
TM phát bóng
56
TM đổ người
64
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
65