FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Pleris

13.1.1989(35) 176cm 70Kg
ST54
RW59
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM60
RM59
RB64
RWB64
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
67
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
51
Lực sút
58
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
59
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
67
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16