FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zeki Ayvaz

1.10.1989(35) 188cm 78Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB27
CB24
SW24
GK57
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
43
Tốc độ
43
Nhảy
57
Khéo léo
35
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
13
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
15
Phản ứng
50
Quyết đoán
18
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
59