FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Pereira

10.5.1994(30) 189cm 80Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK54
Sức mạnh
62
Thể lực
40
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
53
Khéo léo
35
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
22
Rê bóng
20
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
26
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
16
Phản ứng
52
Quyết đoán
25
TM phát bóng
52
TM đổ người
58
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
53