FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lupeta

24.3.1993(31) 186cm 90Kg
ST59
RW54
CF56
RF56
CAM53
CM47
CDM39
RM53
RB38
RWB40
CB39
SW40
GK19
Sức mạnh
79
Thể lực
50
Tăng tốc
47
Tốc độ
50
Nhảy
49
Khéo léo
49
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
23
Tranh bóng
23
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
63
Chuyền dài
38
Lực sút
71
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
60
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17