FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dom Telford

4.12.1996(27) 175cm 72Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM40
CDM30
RM46
RB33
RWB34
CB28
SW28
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
47
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
59
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
14
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
57
Chuyền dài
28
Lực sút
48
Đánh đầu
49
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
29
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17