FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Bjorsvik

7.6.1989(35) 185cm 83Kg
ST40
RW38
CF37
RF37
CAM36
CM36
CDM44
RM38
RB49
RWB46
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
33
Giữ bóng
36
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
34
Chuyền dài
30
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
29
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
47
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11