FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Vernes

24.2.1992(32) 181cm 75Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM38
RM53
RB40
RWB42
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
45
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
28
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
57
Chuyền dài
45
Lực sút
53
Đánh đầu
39
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
55
Đá phạt
31
Penalty
51
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
61
Phản ứng
55
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11