FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Johnson

28.2.1993(31) 176cm 70Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM43
CDM34
RM48
RB35
RWB35
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
49
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
16
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
59
Chuyền dài
32
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
62
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16