FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Horne

2.11.1995(29) 180cm 76Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM44
CDM41
RM46
RB42
RWB42
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
39
Rê bóng
46
Giữ bóng
43
Kèm người
35
Tranh bóng
40
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
38
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
37
Sút xa
32
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11