FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Wighton

27.7.1997(27) 176cm 67Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM47
CDM35
RM52
RB35
RWB38
CB29
SW29
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
44
Vô-lê
50
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
37
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16