FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brian Oppong

15.8.1995(29) 174cm 70Kg
ST38
RW40
CF38
RF38
CAM37
CM35
CDM40
RM40
RB47
RWB45
CB48
SW47
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
47
Giữ bóng
28
Kèm người
45
Tranh bóng
55
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
30
Chuyền dài
23
Lực sút
29
Đánh đầu
41
Sút xa
29
Vô-lê
24
Sút xoáy
32
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14