FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Meza

21.9.1993(31) 173cm 74Kg
ST48
RW49
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM51
RM52
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
40
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
51
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
44
Penalty
44
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11