FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Blas Fierros

15.10.1993(31) 174cm 67Kg
ST46
RW48
CF48
RF48
CAM50
CM51
CDM52
RM50
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
45
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
55
Giữ bóng
49
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
49
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13