FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Fissore

8.8.1992(32) 165cm 65Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM50
RM52
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
79
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
45
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
41
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
54
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17