FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Ortega

16.4.1991(33) 183cm 78Kg
ST59
RW53
CF56
RF56
CAM53
CM49
CDM44
RM52
RB45
RWB45
CB46
SW45
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
41
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
34
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
59
Đánh đầu
64
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10