FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Calcutt

10.10.1993(30) 188cm 82Kg
ST50
RW45
CF47
RF47
CAM44
CM40
CDM35
RM44
RB35
RWB35
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
70
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
20
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
51
Chuyền dài
27
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
54
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
41
Phản ứng
46
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13