FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Reynolds

3.6.1996(28) 191cm 73Kg
ST20
RW21
CF20
RF20
CAM20
CM19
CDM20
RM21
RB21
RWB21
CB21
SW21
GK41
Sức mạnh
32
Thể lực
27
Tăng tốc
39
Tốc độ
33
Nhảy
56
Khéo léo
41
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
21
Tranh bóng
13
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
18
Lực sút
18
Đánh đầu
19
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
13
Penalty
29
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
10
Phản ứng
39
Quyết đoán
18
TM phát bóng
39
TM đổ người
44
TM bắt bóng
39
TM chọn vị trí
37
TM phản xạ
49