FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Souchaud

10.9.1995(29) 182cm 71Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
47
Thể lực
27
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
48
Khéo léo
38
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
18
Chuyền dài
21
Lực sút
26
Đánh đầu
21
Sút xa
17
Vô-lê
17
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
30
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
21
Phản ứng
53
Quyết đoán
19
TM phát bóng
47
TM đổ người
55
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
52