FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodney Antwi

3.11.1995(29) 176cm 72Kg
ST51
RW54
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM39
RM53
RB42
RWB43
CB38
SW37
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
36
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
45
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
28
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
42
Chuyền dài
45
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
46
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14