FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrien Rawyler

13.6.1993(31) 177cm 68Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM46
RM46
RB45
RWB46
CB44
SW44
GK14
Sức mạnh
47
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
39
Tranh bóng
41
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
43
Sút xa
38
Vô-lê
31
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9