FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arno Monsecour

19.1.1996(28) 176cm 66Kg
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM39
CDM46
RM38
RB47
RWB45
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
48
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
52
Rê bóng
29
Giữ bóng
39
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
27
Chuyền dài
43
Lực sút
36
Đánh đầu
53
Sút xa
19
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
41
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10