FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steve Rouiller

10.7.1990(33) 175cm 70Kg
ST33
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM34
CDM43
RM33
RB46
RWB43
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
54
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
29
Giữ bóng
32
Kèm người
50
Tranh bóng
59
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
20
Chuyền dài
31
Lực sút
35
Đánh đầu
43
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
37
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16