FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Burzio

12.12.1992(31) 180cm 72Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM42
RM58
RB41
RWB44
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
52
Vô-lê
57
Sút xoáy
53
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16