FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Cabrera

7.1.1990(34) 183cm 79Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM35
CDM43
RM35
RB46
RWB44
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
52
Nhảy
66
Khéo léo
43
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
56
Rê bóng
36
Giữ bóng
33
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
37
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
23
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
26
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15