FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remeseiro

21.7.1992(32) 180cm 68Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM56
CDM50
RM55
RB47
RWB48
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
39
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
48
Khéo léo
48
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
43
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
55
Chuyền dài
64
Lực sút
52
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
55
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
65
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12