FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Di Menno

6.1.1993(31) 177cm 73Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM43
CM42
CDM45
RM46
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
51
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
47
Tranh bóng
53
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
29
Chuyền dài
39
Lực sút
32
Đánh đầu
48
Sút xa
31
Vô-lê
26
Sút xoáy
34
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
32
Phản ứng
36
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9