FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brice Wembangomo

18.12.1996(27) 181cm 75Kg
ST36
RW35
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM43
RM37
RB47
RWB45
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
41
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
29
Giữ bóng
37
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
25
Chuyền dài
28
Lực sút
34
Đánh đầu
46
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
37
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10