FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yarlin Salas

17.1.1995(29) 175cm 70Kg
ST35
RW38
CF36
RF36
CAM36
CM35
CDM39
RM38
RB44
RWB43
CB44
SW43
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
50
Rê bóng
43
Giữ bóng
33
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
29
Chuyền dài
29
Lực sút
24
Đánh đầu
36
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
39
Quyết đoán
43
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10