FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonino Calandra

30.3.1997(27) 185cm 75Kg
ST22
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM25
RM24
RB26
RWB26
CB24
SW23
GK49
Sức mạnh
39
Thể lực
29
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
21
Rê bóng
13
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
18
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
21
Vô-lê
18
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
25
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
19
Phản ứng
50
Quyết đoán
18
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
49