FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oriol Rangel

16.12.1996(27) 175cm 70Kg
ST45
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM30
RM43
RB32
RWB33
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
49
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
14
Rê bóng
45
Giữ bóng
41
Kèm người
13
Tranh bóng
20
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
45
Chuyền dài
31
Lực sút
42
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
59
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15