FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Patten

3.5.1994(30) 185cm 71Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM45
RM46
RB45
RWB45
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
42
Rê bóng
43
Giữ bóng
46
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
49
Đánh đầu
50
Sút xa
37
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
44
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14