FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Augustine Okrah

14.9.1993(31) 172cm 72Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM49
CDM39
RM55
RB40
RWB43
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
73
Tốc độ
69
Nhảy
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
53
Chuyền dài
41
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
46
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11