FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Uros Celcer

7.4.1989(35) 182cm 78Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM41
CDM47
RM45
RB51
RWB50
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
65
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
26
Chuyền dài
34
Lực sút
28
Đánh đầu
44
Sút xa
26
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10