FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Razzitti

12.3.1989(35) 186cm 80Kg
ST52
RW46
CF48
RF48
CAM45
CM39
CDM31
RM44
RB32
RWB32
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
20
Tranh bóng
14
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
56
Chuyền dài
31
Lực sút
53
Đánh đầu
59
Sút xa
53
Vô-lê
39
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
59
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16