FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomasz Loska

26.1.1996(28) 189cm 79Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK47
Sức mạnh
60
Thể lực
24
Tăng tốc
35
Tốc độ
37
Nhảy
50
Khéo léo
34
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
24
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
20
Chuyền dài
20
Lực sút
21
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
21
Sút xoáy
15
Đá phạt
22
Penalty
27
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
13
Phản ứng
50
Quyết đoán
18
TM phát bóng
45
TM đổ người
53
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
51