FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pekin Kosnek

18.9.1991(32) 174cm 69Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM51
RM52
RB51
RWB52
CB49
SW48
GK17
Sức mạnh
41
Thể lực
57
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
51
Khéo léo
49
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
54
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
38
Tranh bóng
46
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
35
Chuyền dài
57
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16