FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maximiliano Perez

26.10.1986(38) 182cm 73Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM43
RM59
RB41
RWB44
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
17
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
43
Sút xoáy
55
Đá phạt
43
Penalty
58
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15