FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serhan Yilmaz

20.2.1995(29) 179cm 72Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM46
CM41
CDM33
RM47
RB35
RWB36
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
47
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
42
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
15
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
52
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
31
Phản ứng
44
Quyết đoán
32
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15