FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erman Bulucu

9.3.1989(35) 186cm 78Kg
ST37
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM36
CDM47
RM35
RB49
RWB46
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
40
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
31
Giữ bóng
37
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
25
Chuyền dài
32
Lực sút
41
Đánh đầu
54
Sút xa
23
Vô-lê
33
Sút xoáy
23
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
26
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10