FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramazan Ovuc

16.3.1994(30) 171cm 67Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM34
RM50
RB36
RWB38
CB31
SW32
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
47
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
49
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
21
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
63
Chuyền dài
34
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
41
Đá phạt
35
Penalty
60
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16