FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ersel Asliyuksek

18.3.1993(31) 178cm 74Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM51
CM46
CDM38
RM50
RB39
RWB40
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
38
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
45
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
25
Tranh bóng
31
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
61
Chuyền dài
37
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
62
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
61
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
51
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11