FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cantug Temel

10.6.1994(30) 190cm 80Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM25
RM25
RB26
RWB25
CB27
SW27
GK51
Sức mạnh
62
Thể lực
28
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
18
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
19
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
50
Quyết đoán
25
TM phát bóng
45
TM đổ người
50
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
56