FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emirhan Lule

4.6.1996(28) 186cm 74Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM26
RM25
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK51
Sức mạnh
52
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
54
Khéo léo
30
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
18
Chuyền dài
27
Lực sút
19
Đánh đầu
22
Sút xa
22
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
17
Phản ứng
54
Quyết đoán
27
TM phát bóng
50
TM đổ người
57
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
56