FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arsen Oganesyan

17.6.1990(34) 183cm 74Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM51
CM52
CDM52
RM50
RB51
RWB51
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
45
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
59
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
38
Chuyền dài
62
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
50
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
55
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17