FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Chudin

7.3.1990(34) 181cm 77Kg
ST51(+1)
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM52
RM53
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
47
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
48
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
39
Chuyền dài
64
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12