FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Layne

16.5.1995(29) 185cm 72Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM37
CDM30
RM43
RB33
RWB34
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
49
Tăng tốc
63
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
59
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
44
Giữ bóng
41
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
47
Chuyền dài
28
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
53
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
45
Quyết đoán
26
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16